phúc phận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phúc phận+
- Share of happiness one was blessed with
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phúc phận"
- Những từ có chứa "phúc phận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
evangelist beatify beatification false-hearted sin welfare evangelic blessing felicity beatific more...
Lượt xem: 539